cap_du_ung_luc_khong_vo_boc
14350274688cap_du_ung_luc_khong_vo_boccap-du-ung-luc-khong-vowzw1272354714bjr1463713576cap du ung luc

CÁP DỰ ỨNG LỰC KHÔNG VỎ BỌC

Danh mục:

Giới thiệu sản phẩm

Thông tin sản phẩm

CÁP DỰ ỨNG LỰC KHÔNG VỎ BỌC, 7 SỢI THEO TIÊU CHUẨN ASTM A416 Grade 270

Thông tin kỹ thuật

Cấp độ Đường kính danh nghĩa

mm(inch)

Dung sai

mm(inch)

Diện tích mặt cắt

mm2

Trọng lượng danh định

Kg/1000m

(lb/1000ft)

Lực kéo đứt tối thiểu

KN(lbf)

Lực tối thiểu tại độ giãn dài 1%

KN(lbf)

Độ giãn tối thiểu

(Lο≥600 mm)

 %

Gía trị độ chùng 1000 giờ
Lực ban đầu 70% Lực ban đầu 80%
250 9.53(3/8) ± 0.40

(± 0.016)

51.61 405(272) 89.0(20000) 80.1(18000) 3.5 ≤2.5% ≤3.5%
11.11(7/16) 69.68 548(367) 120.1(27000) 108.1(24300)
12.70(1/2) 92.90 730(490) 160.1(36000) 144.1(32400)
15.24(6/10) 139.35 1094(737) 240.2(23000) 216.2(48600)
270 9.53(3/8) +0.65

-0.15

(+0.026)

(-0.006)

54.84 432(290) 102.3(23000) 92.1(20700) 3.5 ≤2.5% ≤3.5%
11.11(7/16) 74.19 582(390) 137.9(31000) 124.1(27900)
12.70(1/2) 98.71 775(520) 183.7(41000) 165.3(37170)
15.24(6/10) 140.00 1102(740) 260.7(58000) 234.6(52740)

Xuất xứ:

Tập đoàn Silvery Dragon – Trung Quốc

Tiêu chuẩn:

Chúng tôi có thể cung cấp tất cả các sản phẩm theo tiêu chuẩn kỹ thuật dưới đây và các sản phẩm cáp dự ứng lực với các kích thước và tính chất cơ học theo nhu cầu của khách hàng.

GB/T5224-2003
ASTM A416/A416M-2012
BS5896-1980
JISG3536-1994
AS1311-1987
EN10138-2004
UNE36094-1997
ISO6934/4-1991


Phương pháp đóng gói:

Chúng tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc đóng gói nhờ việc xuất khẩu sản phẩm sang 33 nước trên thế giới, và thông qua việc nghiên cứu thêm nhiều cách đóng gói khác nhau từ khách hàng.

ỨNG DỤNG CỦA THÉP DỰ ỨNG LỰC

Thép dự ứng lực được sử dụng làm nhiều loại tà vẹt dự ứng lực đường sắt.

Thép dự ứng lực được sử dụng làm cột điện, cột viễn thông, hệ thống cột điện đường ray, với chiều dài từ 6m đến 18m.

–    Dùng làm bê tông DUL lõi rồng từ 4m đến 12m.

  • Dùng làm bê tông DUL chữ T từ 9m đến 27m.
  • Dùng làm đường ống dẫn nước có lực dự ứng.
  • Dùng làm đường hầm mỏ quặng và neo đá.
  • Dùng làm hệ thống sàn dự ứng lực.

NHÃN HÀNG – XUẤT XỨ:

  • Hãng Silvery Dragon Pc Steel Group – Trung Quốc
  • Hãng Siam – Thái Lan
  • Hãng  Southern Pc Steel – Malaysia